--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại số học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại số học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại số học
Your browser does not support the audio element.
+
Algebraic
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
đại số học
:
Algebraic
+
bung bủng
:
Sallowish
+
khẩu cung
:
oral deposition
+
falstaffian
:
béo và hay khôi hài (giống như Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia)
+
nhiễm bịnh
:
to catch a disease